VN520


              

湯裡來, 水裡去

Phiên âm : tāng lǐ lái, shuǐ lǐ qù.

Hán Việt : thang lí lai, thủy lí khứ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

(諺語)比喻怎麼來就怎麼去。《文明小史》第五三回:「王明耀卻最工心計, 什麼錢都會弄, 然而卻是湯裡來, 水裡去, 白忙了半世, 一些不能積蓄。」


Xem tất cả...